| 2102082000 | BEARING SET-CRANK SHAFT | Miễn Cốt Máy |
| 2103082000 | BEARING SET-CRANK SHAFT THRUST | Bạc căn dọc truc |
| 2113282600 | PACKING-LINER | Gioang Nước (6 Cái) |
| 2151082000 | PAN ASSY-ENGINE OIL | Các Te |
| 2341182011 | PISTON | Piston |
| 2343082700 | RING SET-PISTON | Bộ Xéc Măng |
| 2521384401 | BELT V | Dây Đai Máy Phát Điện |
| 2526482700 | FAN-COOLING | Cánh Quạt Làm Mát |
| 253007P100 | RADIATOR ASSY | Két Nước Giải Nhiệt |
| 253907N100 | SHROUD-RADIATOR | Gioăng Quạt Làm Mát |
| 2113182700 | LINER-CYLINDER | Xy lanh |
| 2154182000 | GASKET-OIL PAN | Gioăng các te |
| 2113982000 | O-RING | Gioăng nước (18 cái) |
| 411007L100 | DISC ASSY-CLUTCH | Lá côn 10 răng Xcient |
| 411007L200 | DISC ASSY-CLUTCH | Lá côn 14 răng Xcient |
| 416007S000 | CYLINDER ASSY-CLUTCH MASTER | Cy Lanh Chính Ly Hợp |
| 417007J000 | BOOSTER ASSY-CLUTCH | Trợ Lực Ly Hợp (Tổng côn dưới) |
| 643437R000 | SPRING ASSY | Lò xo giảm sóc cabin |
| 643447R000 | SPRING ASSY | Lò xo giảm sóc cabin |
| 2632582700 | ELEMENT-SET KIT | Lọc Nhớt |
| 3194582000 | CATRIDGE-FUEL FILTER | Lọc Nhiên Liệu |
| 3194582010 | CATRIDGE-FUEL FILTER | Lọc Nhiên Liệu |
| 281307S100 | ELEMENT-AIR CLEANER | Lọc Gió |
| 281307S101 | ELEMENT-AIR CLEANER | Lọc Gió |
| 3510085031 | BODY ASSY-THROTTLE | Bộ Điều Khiển Điện Tử |
| 3610082000 | STARTER ASSY | Đề Khởi Động Máy |
| 3910082720 | ELECTRONIC CONTROL UNIT | Hộp ECU (hộp điện tử) |
| 3910085200 | ELECTRONIC CONTROL UNIT | Hộp ECU ( hộp điện tử) |
| 327107M101 | PEDAL ASSY-ELECTRONIC ACCEL | Bàn Đạp Ga+Cảm Biến |
| 921017P050 | LAMP ASSY-HEAD,LH | Đèn Pha Bên Trái |
| 921027P050 | LAMP ASSY-HEAD,RH | Đèn Pha Bên Phải |
| 922017P600 | LAMP ASSY-FRONT FOG,LH | Đèn Sương Mù, Trái |
| 922027P600 | LAMP ASSY-FRONT FOG,RH | Đèn Sương Mù, Phải |
| 923017P000 | LAMP ASSY-REAR COMBINATION,LH | Đèn Lái Sau, Trái |
| 923027P000 | LAMP ASSY-REAR COMBINATION,LR | Đèn Lái Sau, Phải |
| 923078D200 | LAMP ASSY-REFLEX REFLECTOR | Đèn Chắn Bùn |
| 925037P000 | LAMP ASSY-SIDE T/SIGNAL,LH | Đèn Xi Nhan Cạnh, Trái |
| 925047P000 | LAMP ASSY-SIDE T/SIGNAL,RH | Đèn Xi Nhan Cạnh, Phải |
| 941007N500 | CLUSTER ASSY-INSTRUMENT | Đồng Hồ Táp Lô+Đồng Hồ Congtomet |
| 954507N500 | BOX ASSY-CONVERTER | Hộp Biến Điện Radio |
| 955507S500 | UNIT ASSY-FLASHER | Bộ Điều Khiển Đèn Xi Nhan |
| 958007N800 | ETACS | Etacs |
| 972137P000 | CORE ASSY-HEATER | Két Sưởi |
| 981107L500 | MOTOR ASSY-WINDSHIELD WIPER | Mô Tơ Gạt Mưa |
| 992307P000 | CONDENSER ASSY | Giàn Nóng |
| 992507E000 | COMPRESSOR ASSY | Block lạnh D6HB/CB |
| 715017P001 | BASE ASSY-FRONT PANEL | Mặt capo |
| 715337P000 | COVER-VANE,LH | Ốp Ngoài Gò Má Trái |
| 715347P000 | COVER-VANE,RH | Ốp Ngoài Gò Má Phải |
| 715357P000 | WING-VANE,LH | Ốp Gò Má Trái |
| 715367P000 | WING-VANE,RH | Ốp Gò Má Phải |
| 715377P000 | PLATE-VANE COVER,LH | Bát Ốp Gò Má, Trái |
| 715387P000 | PLATE-VANE COVER,RH | Bát Ốp Gò Má, Phải |
| 715417P000 | MOULD-FRONT PANEL NO.1 | Thanh Nhôm Ga Lăng Số 1 |
| 715437P000 | MOULD-FRONT PANEL NO.2,LH | Thanh Nhôm Ga Lăng Số 2, Trái |
| 715447P000 | MOULD-FRONT PANEL NO.2,RH | Thanh Nhôm Ga Lăng Số 2, Phải |
| 715457P000 | MOULD-FRONT PANEL NO.3 | Thanh Nhôm Ga Lăng Số 3 |
| 715477P000 | MOULD-FRONT PANEL NO.4 | Thanh Nhôm Ga Lăng Số 4 |
| 715517P000 | PANEL-MESH FRONT NO.1 | Lagiang Số 1 |
| 715537P000 | PANEL-MESH FRONT NO.2,LH | Lagiang Số 2, Trái |
| 715547P000 | PANEL-MESH FRONT NO.2,RH | Lagiang Số 2, Phải |
| 715557P000 | PANEL-MESH FRONT NO.3 | Lagiang Số 3 |
| 715577P000 | PANEL-MESH FRONT NO.4 | Lagiang Số 4 |
| 751037P011 | PANEL ASSY-FRONT DOOR,LH | Cánh Cửa Bên Trái |
| 751047P011 | PANEL ASSY-FRONT DOOR,RH | Cánh Cửa Bên, Phải |
| 77725UA810 | FENDER-REAR,LH | Chắn bùn phía sau cầu sau, Trái Xcient |
| 77726UA810 | FENDER-REAR,RH | Chắn bùn phía sau cầu sau, Phải Xcient |
| 77740UA410 | FENDER-CTR | Chắn bùn phía trên Xcient |
| 813107P010 | LATCH ASSY-FR DR,LH | Điều khiển khóa cửa, trái |
| 813207P010 | LATCH ASSY-FRONT DOOR,RH | Điều khiển khóa cửa, phải |
| 819637S000 | KEY-BLANKING | Phôi Chìa Khóa |
| 847057P000HZ | PANEL ASSY-CRASH PAD MAIN,LH | Táp Lô Bên, Trái |
| 847277P000 | HOUSING ASSY | Hộc đựng đồ trên tap lo |
| 847457P000HZ | PANEL ASSY-CRASH PAD MAIN.RH | Táp Lô Bên, Phải |
| 861117P100 | GLASS-WINDSHIELD | Kính chắn gió |
| 865107S000 | BUMPER ASSY-FR CORNER,LH | Cản Trước Bên Trái |
| 865137S100 | COVER-FOG LAMP BEZEL,LH | Ôp Đèn Sương Mù Cản, Trái |
| 865207S000 | BUMPER ASSY-FR CORNER,RH | Cản Trước Bên Phải |
| 865237S100 | COVER-FOG LAMP BEZEL,RH | Ôp Đèn Sương Mù Cản, Phải |
| 865257S000 | BUMPER ASSY-FR,CTR | Cản trước ở giữa |
| 868107P600 | MUD GUARD ASSY-UPPER,LH | Chắn Bùn Phía Sau, Trái |
| 868207P600 | MUD GUARD COMPLETE,RH | Chắn Bùn Phía Sau, Phải |
| 876107P100 | MIRROR ASSY-OUTSIDE RR VIEW,LH | Gương Chiếu Hậu Bên Trái (Tài) |
| 876207P100 | MIRROR ASSY-OUTSIDE RR VIEW,RH | Gương Chiếu Hậu Bên Phải (Phụ) |
| 876607P100 | MIRROR ASSY-SIDE UNDER VIEW | Gương Chiếu Hông Cabin |
| 876607P200 | MIRROR ASSY-F/U VIEW | Gương Chiếu Phía Trước Cabin |
| 877117P000 | GARNISH-UPPER,LH | Ốp Nhựa Bậc Lên Xuống Trên Trước, Trái |
| 877167P000 | GARNISH-UPPER,RH | Ốp Nhựa Bậc Lên Xuống Trên Trước, Phải |
| 877207S000 | GARNISH-LWR,LH | Ốp Nhựa Bậc Lên Xuống Dưới, Trái |
| 877257S000 | GARNISH-LWR,RH | Ốp Nhựa Bậc Lên Xuống Dưới, Phải |
| 936917S400HZ | SWITCH ASSY-P/WDO MAIN | Công tắc bấm kính bên trái |
| 981317P100 | ARM ASSY-W/SHLD WPR,DRIVE | Tay Đòn Mưa Bên Trái (Tài) |
| 981417P100 | ARM ASSY-W/SHLD WPR,PASSENGER | Tay Đòn Gạt Mưa Bên Phải (Phụ) |
| 981507P100 | BLADE ASSY-WINDSHIELD WIPER,LH | Lưỡi Gạt Mưa Bên Trái (Tài) |
| 981507P200 | BLADE ASSY-WINDSHIELD WIPER,RH | Lưỡi Gạt Mưa Bên Phải (Phụ) |
| 983007P200 | RESERVOIR ASSY-W/SHLD WASHER | Bình Nước Rửa Kính (Gồm Cả Mô Tơ) |